Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fuzz
fuzz
/fʌz/
Danh từ
xơ sợi
lông tơ
tóc xoăn; tóc xù
Anh - Mỹ
tiếng lóng
cảnh sát, thám tử, lực lượng cảnh sát
Nội động từ
xơ ra
xoắn, xù
Động từ
làm xơ ra
làm xoắn, làm xù
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận