Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fusty
fusty
/"fʌsti/
Tính từ
ẩm mốc, hôi mốc
cổ lổ, hủ lậu
Kinh tế
ẩm mốc
hôi mốc
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận