1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fusty

fusty

/"fʌsti/
Tính từ
  • ẩm mốc, hôi mốc
  • cổ lổ, hủ lậu
Kinh tế
  • ẩm mốc
  • hôi mốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận