1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fustigate

fustigate

/"fʌstigeit/
Động từ
  • chỉ trích gay gắt
  • đùa cợt đánh bằng dùi cui
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận