Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fustigate
fustigate
/"fʌstigeit/
Động từ
chỉ trích gay gắt
đùa cợt
đánh bằng dùi cui
Chủ đề liên quan
Đùa cợt
Thảo luận
Thảo luận