1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fusion

fusion

/"fju:ʤn/
Danh từ
  • sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra
  • sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra
  • sự hợp nhất, sự liên hiệp (các đảng phái...)
Kinh tế
  • hợp nhất
  • liên hợp
  • sát nhập
  • sự chảy ra
  • sự dung hợp
Kỹ thuật
  • dung hợp
  • kết hợp
  • nóng chảy
  • sự chảy
  • sự hòa nhập
  • sự kết hợp
  • sự làm chảy
  • sự nấu chảy
  • sự nóng chảy
  • sự nung chảy
  • sự tan băng
Y học
  • sự dung hợp
  • sự gắn liền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận