Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fusible
fusible
/"fju:zəbl/
Tính từ
nấu chảy được, nóng chảy
Kỹ thuật
dễ nóng chảy
nóng chảy được
Hóa học - Vật liệu
chảy được
Vật lý
nấu chảy được
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận