1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fusible

fusible

/"fju:zəbl/
Tính từ
  • nấu chảy được, nóng chảy
Kỹ thuật
  • dễ nóng chảy
  • nóng chảy được
Hóa học - Vật liệu
  • chảy được
Vật lý
  • nấu chảy được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận