1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fused quartz

fused quartz

Xây dựng
  • thạch anh nấu chảy
Hóa học - Vật liệu
  • thạch anh nóng chảy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận