1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fuse

fuse

/fju:z/
Danh từ
  • cầu chì
  • ngòi, kíp, mồi nổ (bom, mìn...)
Nội động từ
Kinh tế
  • chảy ra
Kỹ thuật
  • bộ bảo vệ
  • chảy ra
  • dây cháy
  • dây cháy chậm
  • dây dẫn lửa
  • kíp
  • kíp nổ
  • làm chảy
  • làm ngắt mạch
  • làm nóng chảy
  • nấu chảy
  • ngòi nổ
  • ngòi nổ, kíp nổ
  • nung chảy
  • nút
  • tan ra
Xây dựng
  • cái bảo vệ
  • máy nổ mìn
Điện
  • cầu chảy
Y học
  • cầu chì
  • ngòi
Điện lạnh
  • cầu chì điện
  • dây cháu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận