1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ furthermore

furthermore

/"fə:ðə"mɔ:/
Phó từ
  • hơn nữa, vả lại
Kỹ thuật
  • ngoài ra
Xây dựng
  • hơn nữa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận