1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ furring

furring

/"fə:riɳ/
Danh từ
  • sự lót áo bằng da lông thú
  • sự cạo cáu (ở nồi, ấm)
  • sự đóng hai lần ván (ở sườn tàu)
Kỹ thuật
  • đứng trát vữa
  • nền lớp trát
Xây dựng
  • cặn cáu
  • thanh nẹp dưới lớp ốp, dứng trát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận