Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ furring
furring
/"fə:riɳ/
Danh từ
sự lót áo bằng da lông thú
sự cạo cáu (ở nồi, ấm)
sự đóng hai lần ván (ở sườn tàu)
Kỹ thuật
đứng trát vữa
nền lớp trát
Xây dựng
cặn cáu
thanh nẹp dưới lớp ốp, dứng trát
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận