1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ furnisher

furnisher

Danh từ
  • người trang bị, người cung cấp
  • thương nhân bán đồ dùng trong nhà; thương nhân bán đồ trang sức
Kinh tế
  • người bán đồ nội thất
  • người cung cấp
  • người cung ứng
  • người kinh doanh đồ đạc (mới)
  • người trang bị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận