1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ funnel

funnel

/"fʌnl/
Danh từ
  • cái phễu
  • ống khói (tàu thuỷ, xe lửa)
  • phần dưới ống khói
Kinh tế
  • ống khói tàu
Kỹ thuật
  • đầu dây cáp
  • họng núi lửa
  • lò sưởi
  • miệng loe
  • ống khói
  • ống lọc
  • phễu
  • phễu (quặng)
Cơ khí - Công trình
  • cái quặng
Điện lạnh
  • máy xoáy
Điện
  • ống khói tầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận