Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ Funding
Funding
Kinh tế
Đổi nợ, đảo nợ; cấp vồn, tài trợ.
Kinh tế
chuyển thành nợ dài hạn
đảo nợ
lập vốn
sự cấp kinh phí
sự cấp tiền
sự cấp vốn
sự chuyển kỳ trái vụ
sự tích lũy vốn
tài trợ
vay vốn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận