1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fundamental law

fundamental law

/,fʌndə"mentl"lɔ:]
Danh từ
  • pháp luật cơ bản (hiến pháp)
Kinh tế
  • luật căn bản
  • luật cơ bản
Điện lạnh
  • định luật cơ bản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận