1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fundament

fundament

/"fʌndəmənt/
Danh từ
Xây dựng
  • móng (nhà)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận