1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fumigator

fumigator

/"fju:migeitə/
Danh từ
  • người hun khói, người xông khói
  • máy phun khói
Kinh tế
  • máng xông khói
  • thiết bị hun khói
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận