Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fumigator
fumigator
/"fju:migeitə/
Danh từ
người hun khói, người xông khói
máy phun khói
Kinh tế
máng xông khói
thiết bị hun khói
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận