1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fumigation certificate

fumigation certificate

Kinh tế
  • chứng chỉ hun khói
  • giấy chứng xông khói
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận