1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fumigation

fumigation

/,fju:mi"geiʃn/
Danh từ
  • sự hun khói, sự xông khói, sự phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...)
Kinh tế
  • hun khói
  • sự xông khói
Hóa học - Vật liệu
  • hun khói
Môi trường
  • sự phun khói
Y học
  • sự xông hơi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận