1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fumigant

fumigant

Danh từ
  • thuốc xông; thuốc hun
Kinh tế
  • chất hun khói (diệt côn trùng, vi sinh vật)
Hóa học - Vật liệu
  • chất phun khói
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận