Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fumigant
fumigant
Danh từ
thuốc xông; thuốc hun
Kinh tế
chất hun khói (diệt côn trùng, vi sinh vật)
Hóa học - Vật liệu
chất phun khói
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận