1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fumade

fumade

/fju:"meid/ (fair-maid) /"feəmeid/
  • maid) /"feəmeid/
Danh từ
  • cá xacddin hun khói
Kinh tế
  • cá trích rán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận