1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fulsome

fulsome

/"fulsəm/
Tính từ
  • quá đáng, thái quá (lời khen, lòng yêu)
  • đê tiện
  • Anh - Mỹ ngấy tởm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận