Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fulsome
fulsome
/"fulsəm/
Tính từ
quá đáng, thái quá (lời khen, lòng yêu)
đê tiện
fulsome
flattery
:
lời nịnh hót đê tiện
Anh - Mỹ
ngấy tởm
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận