1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fulminate

fulminate

/"fʌlmineit/
Nội động từ
  • xoè lửa, nổ
  • nổi giận đùng đùng
  • ngoại động từ
  • xổ ra, tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...)
Danh từ
Kỹ thuật
  • nổi giận
Hóa học - Vật liệu
  • funminat
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận