Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ full-rigged
full-rigged
/"ful"rigd/
Tính từ
có đầy đủ buồm và cột buồm
tàu thuyền
được trang bị đầy đủ
Chủ đề liên quan
Tàu thuyền
Thảo luận
Thảo luận