Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ full-mouthed
full-mouthed
/"ful"mauðd/
Tính từ
đủ răng (ngựa...)
sủa to (chó)
sang sảng (tiếng)
kêu, hùng
văn
Chủ đề liên quan
Văn
Thảo luận
Thảo luận