1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ full-mouthed

full-mouthed

/"ful"mauðd/
Tính từ
  • đủ răng (ngựa...)
  • sủa to (chó)
  • sang sảng (tiếng)
  • kêu, hùng văn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận