Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ full-faced
full-faced
/"ful"feist/
Tính từ
có mặt tròn, có mặt đầy đặn (người)
nhìn thẳng (vào người xem)
in ấn
to đậm (chữ)
Chủ đề liên quan
In ấn
Thảo luận
Thảo luận