1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ full-faced

full-faced

/"ful"feist/
Tính từ
  • có mặt tròn, có mặt đầy đặn (người)
  • nhìn thẳng (vào người xem)
  • in ấn to đậm (chữ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận