1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fulgurite

fulgurite

/"fʌlgərait/
Danh từ
  • Fungurit (một loại chất nổ)
  • trắc địa Fungurit (đá bị sét đánh hoá thành thuỷ tinh)
Hóa học - Vật liệu
  • fungurit
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận