Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fulgurite
fulgurite
/"fʌlgərait/
Danh từ
Fungurit (một loại chất nổ)
trắc địa
Fungurit (đá bị sét đánh hoá thành thuỷ tinh)
Hóa học - Vật liệu
fungurit
Chủ đề liên quan
Trắc địa
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận