1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fulcrum

fulcrum

/"fʌlkrəm/
Danh từ
  • điểm tựa (đòn bẫy)
  • phương tiện phát huy ảnh hưởng, phương tiện gây sức ép
  • kỹ thuật trục bản lề
  • thực vật học (thường số nhiều) phần phụ (như lá bấc, tua cuốn...); râu nấm
Kỹ thuật
  • bản lề
  • điểm đặt lực
  • điểm tựa
  • đòn cân
  • tâm quay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận