Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fugleman
fugleman
/"fu:glmæn/
Danh từ
người lânh đạo, người tổ chức
người phát ngôn
quân sự
người lính đứng ra làm động tác mẫu (trước hàng quân khi tập luyện)
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận