1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fugacity

fugacity

/fju:"gæsiti/
Danh từ
  • tính chóng tàn, tính phù du, tính thoáng qua
  • tính khó bắt, tính khó giữ
Điện lạnh
  • độ loãng dần
  • tính chóng tàn
  • tính phù du
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận