1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fuel distance

fuel distance

Xây dựng
  • khoảng (chạy) dự trữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận