1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fryer

fryer

/"fraiə/
Danh từ
  • chảo rán (cá...)
  • người rán (cá...)
  • Anh - Mỹ thức ăn để rán; gà giò để rán
Kinh tế
  • chảo rán
  • người rán
  • thức ăn rán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận