1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ frustration

frustration

/frʌs"treiʃn/
Danh từ
  • sự làm thất bại, sự làm hỏng
  • sự làm mất tác dụng
  • sự làm thất vọng, sự làm vỡ mộng; tâm trạng thất vọng, tâm trạng vỡ mộng
Kinh tế
  • sự gãy đứt
  • sự phá sản ngưng hoạt động của công ty
  • sự trắc trở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận