1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ frumenty

frumenty

/"fru:mənti/ (furmety) /"fə:miti/
Danh từ
  • cháo bột mì (nấu với đường, sữa, quế)
Kinh tế
  • cháo mì với sữa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận