Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ frumenty
frumenty
/"fru:mənti/ (furmety) /"fə:miti/
Danh từ
cháo bột mì (nấu với đường, sữa, quế)
Kinh tế
cháo mì với sữa
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận