Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fruitage
fruitage
/"fru:tidʤ/
Danh từ
hoa quả (nói chung)
Kinh tế
dịch quả nấu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận