1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fruitage

fruitage

/"fru:tidʤ/
Danh từ
  • hoa quả (nói chung)
Kinh tế
  • dịch quả nấu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận