1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ frozen assets

frozen assets

Kinh tế
  • tài sản bị phong tỏa
  • tài sản đóng băng
  • tài sản đông kết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận