1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ frowzy

frowzy

/"frauzi/ (frowsy) /"frauzi/
Tính từ
  • hôi hám
  • bẩn tưởi, nhếch nhác
Kinh tế
  • hôi
  • không tươi
  • ôi
Xây dựng
  • nhếch nhác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận