Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ frothy
frothy
/"frɔθi/
Tính từ
có bọt, nổi bọt, sủi bọt
như bọt
rỗng tuếch, phù phiếm, vô tích sự
Kinh tế
có bọt
sủi bọt
Kỹ thuật
có bọt
nổi bọt
sủi bọt
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận