1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ frothing

frothing

Danh từ
  • sự tạo bọt
Động từ
  • tạo bọt
Nội động từ
  • sủi bọt
Kỹ thuật
  • sự sủi lại
  • sự tạo bọt
Hóa học - Vật liệu
  • tạo bọt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận