1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ frosting

frosting

/"frɔstiɳ/
Danh từ
  • lượt phủ (kem, đường... trên bánh ngọt)
  • sự rắc đường lên bánh
  • mặt bóng (trên kính, kim loại...)
Kỹ thuật
  • đóng băng
  • nạo trang trí
  • sự đóng băng
  • sự làm lạnh
  • sự làm mờ
Hóa học - Vật liệu
  • phủ sương giá
Thực phẩm
  • sự đông giá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận