frosting
/"frɔstiɳ/
Danh từ
- lượt phủ (kem, đường... trên bánh ngọt)
- sự rắc đường lên bánh
- mặt bóng (trên kính, kim loại...)
Kỹ thuật
- đóng băng
- nạo trang trí
- sự đóng băng
- sự làm lạnh
- sự làm mờ
Hóa học - Vật liệu
- phủ sương giá
Thực phẩm
- sự đông giá
Chủ đề liên quan
Thảo luận