1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ frost-bitten

frost-bitten

/"frɔst,bitn/
Tính từ
  • tê cóng; chết cóng vì sương giá; thui chột vì sương giá
  • y học phát cước
Kinh tế
  • chết cóng
  • tê cóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận