1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ frontlet

frontlet

/"frʌntlit/
Danh từ
  • mảnh vải bịt ngang trán
  • trán thú vật
  • màn che trước bàn thờ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận