Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ frontless
frontless
/"frʌntlis/
Tính từ
không có mặt trước
quân sự
không có mặt trận
từ hiếm
trơ tráo, trơ trẽn
Chủ đề liên quan
Quân sự
Từ hiếm
Thảo luận
Thảo luận