1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ frontispiece

frontispiece

/"frʌntispi:s/
Danh từ
  • cửa ra vào có trang hoàng
  • in ấn tranh đầu sách
  • kiến trúc mặt trước (nhà), chính diện
Động từ
  • in tranh đầu sách vào
Xây dựng
  • tựa đối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận