Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ frontispiece
frontispiece
/"frʌntispi:s/
Danh từ
cửa ra vào có trang hoàng
in ấn
tranh đầu sách
kiến trúc
mặt trước (nhà), chính diện
Động từ
in tranh đầu sách vào
Xây dựng
tựa đối
Chủ đề liên quan
In ấn
Kiến trúc
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận