1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ frontal resistance

frontal resistance

Vật lý
  • lực cản khí động học
Cơ khí - Công trình
  • sức cản chính diện
Giao thông - Vận tải
  • sức cản phía trước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận