1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ frontage road

frontage road

Xây dựng
  • đường dọc đường sắt
  • đường dọc kênh
  • đường dọc sông
  • đường gom
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận