Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ frontage
frontage
/"frʌntidʤ/
Danh từ
khoảng đất trước nhà (giữa mặt trước nhà và đường phố)
mặt (trước) nhà
hướng
quân sự
khu vực đóng quân
quân sự
khu vực duyệt binh
Kỹ thuật
chính diện
Xây dựng
mặt đường phố
Chủ đề liên quan
Quân sự
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận