1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ frontage

frontage

/"frʌntidʤ/
Danh từ
  • khoảng đất trước nhà (giữa mặt trước nhà và đường phố)
  • mặt (trước) nhà
  • hướng
  • quân sự khu vực đóng quân
  • quân sự khu vực duyệt binh
Kỹ thuật
  • chính diện
Xây dựng
  • mặt đường phố
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận