1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ front panel

front panel

Kỹ thuật
  • tấm mặt trước
  • tấm tỳ ngực
Toán - Tin
  • bảng mặt trước
Kỹ thuật Ô tô
  • phần khung trước đầu xe
Đo lường - Điều khiển
  • tấm mặt (máy đo)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận