1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ front money

front money

/"frʌnt"mʌni/
Danh từ
  • tiền hoa hồng ứng trước
Kinh tế
  • tiền cọc
  • vốn khởi đầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận