Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ front money
front money
/"frʌnt"mʌni/
Danh từ
tiền hoa hồng ứng trước
Kinh tế
tiền cọc
vốn khởi đầu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận