1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ front man

front man

Kinh tế
  • người cho mượn tên
  • người đại danh
  • người đại diện (của công ty)
  • phát ngôn viên (của một tổ chứ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận