1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ front line

front line

/,frʌnt"lain]
Danh từ
  • chiến tuyến gần quân địch nhất; tuyến đầu; tiền tuyến
  • vị trí quan trọng nhất, tiên tiến nhất hoặc nhiều trách nhiệm nhất; vị trí tiền tiêu; tuyến đầu
Xây dựng
  • đường mặt chính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận