1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ front compression

front compression

Kỹ thuật
  • sự nén trước
Toán - Tin
  • sự ép mặt trước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận